Ý Nghĩa Tiếng Anh Cơ Bản / Top 12 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Thanhlongicc.edu.vn

Những Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Cơ Bản

Nếu bạn đang tìm kiếm một cẩm nang tổng hợp những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản thông dụng hàng ngày để có thể tự tin giao tiếp “như người bản xứ” trong mọi tình huống thì bài viết này là dành cho bạn!

1. Chào hỏi

Ngoài cách chào Hello, Hi, Good morning, Good afternoon… đã quá phổ biến, hãy thử những câu chào này trong đàm thoại tiếng Anh hàng ngày:

English

Vietnamese

– Hey! Hoặc Hey man.

– What’s new?

– What’s up? Hay Whazzup?

– How’s it going?

– How you doing? Hoặc How ya doin?

– How’s life going?

– How’s everything?

– Long time no see!

– It’s good to see you!

– Này! Hoặc tương tự như Ê ku

– Có gì mới không?

– Có gì không?

– Dạo này thế nào?

– Dạo này bạn thế nào?

– Dạo này cuộc sống thế nào?

– Dạo này thế nào?

– Lâu lắm không gặp

– Gặp bạn vui quá

2. Tạm biệt

Đừng chỉ nói những câu chào tạm biệt thông dụng như Goodbye, Good night hay See you again… thay vào đó hãy dùng:

English

Vietnamese

I’m off.

I gotta go.

Catch you latter!

Later!

Be seeing you!

See you! Hoặc See ya!

See you around

Till next time!

Ciao ciao!

Mình đi đây

Mình phải đi đây

Mình sẽ gặp lại cậu!

Hẹn gặp lại!

Hẹn gặp lại!

Xin chào!

3. Cảm ơn – Xin lỗi

English

Vietnamese

Cảm ơn

– Thanks!

– Thanks a lot!

– I appreciate it!

– You shouldn’t have.

– I don’t know what to say!

– That’s very kind!

– That’s so kind of you!

– You’re the best!

– You’ve made my day!

– Cảm ơn.

– Cảm ơn rất nhiều!

– Mình rất cảm kích!

– Bạn không cần làm vậy đâu.

– Mình không biết phải nói gì.

– Thật là tử tế!

– Bạn thật tốt quá!

– Bạn là số 1!

– Bạn đã làm ngày hôm nay thật tuyệt!

Đáp lại lời cảm ơn

– You’re welcome

– No problem

– No sweat.

– Not at all

– Don’t mention it.

– My pleasure!

– That’s all right.

– It’s nothing.

– Không có gì đâu.

– Không vấn đề gì.

– Có gì đâu.

– Có gì đâu.

– Đừng nhắc đến.

– Đó là niềm vinh hạnh của mình.

– Được rồi mà.

– Có gì đâu.

Xin lỗi

– Sorry.

– I’m so sorry.

– That’s my fault.

– Please excuse me.

– Please forgive me.

– Pardon.

– My bad.

– I sincerely apologize.

– Xin lỗi.

– Mình rất xin lỗi.

– Đó là lỗi của mình.

– Xin hãy thứ lỗi cho mình.

– Xin hãy tha thứ cho mình.

– Thứ lỗi cho mình.

– Sơ xuất của mình.

– Mình chân thành xin lỗi.

Đáp lại lời xin lỗi

– It’s okay.

– Never mind.

– It doesn’t matter.

– That’s fine/okay/alright.

– Don’t worry about it.

– Not a big deal.

– No worries.

– You should be.

– Don’t let it happen again.

– Apology accepted.

– Không sao mà.

– Đừng bận tâm.

– Có sao đâu.

– Ổn mà.

– Đừng lo lắng về chuyện đó.

– Có gì to tát đâu.

– Đừng lo.

– Bạn nên thấy có lỗi.

– Đừng lặp lại nữa đấy.

– Lời xin lỗi được chấp nhận.

4. Tán thưởng – Khen ngợi

English

Vietnamese

– Congratulation

– How cute!

– That’s a great idea.

– I like that idea.

– Great/good idea!

– Cool!

– Good point!

– It’s amazing/great/fantastic!

– Not bad!

– I’m impressed!

– Awesome!

– That’s right!

– Right on!

– You nailed it!

– You made it!

– It’s the best I’ve ever seen/tasted

– Dễ thương quá!

– Đúng là một ý hay.

– Mình thích ý kiến ấy đấy.

– Một ý tưởng tuyệt vời

– Tuyệt!

– Ý hay đấy!

– Nó thật tuyệt vời/bá đạo!

– Không tồi đâu!

– Mình bị ấn tượng đấy!

– Tuyệt vời!

– Đúng thế!

– Quá chuẩn!

– Bạn đỉnh quá!

– Bạn làm được rồi!

– Đó là thứ tuyệt nhất mình từng thấy/từng nếm.

5. Biểu lộ cảm xúc

English

Vietnamese

– I’m so happy!

– Cool/amazing!

– Really!

– No way!

– You’re kidding!

– Unbelievable!

– I can’t  believe it!

– What’s a surprise!

– It’s too good to be true.

– Shut up!

– Bored to death!

– How come!

– That’s suck!

– What’s a pain!

– I’m sick of it!

– What’s the heck/hell!

– Impossible!

– Damn!

– So annoying!

– This’s the limit!

– I’m scared.

– Mình vui quá!

– Tuyệt quá!

– Thật sao!

– Không thể nào!

– Bạn đùa sao!

– Không thể tin nổi!

– Mình không thể tin nổi!

– Thật là ngạc nhiên!

– Chuyện này khó tin quá.

– Không đời nào!/

– Chán chết!

– Sao lại thế được!

– Quá tệ!

– Đau thật!

– Mình ngán lắm rồi!

– Cái quái gì thế!

– Không thể thế được!

– Chết tiệt!

– Phiền quá!

– Đủ rồi đó!

– Mình sợ lắm.

6. Hỏi thăm – An ủi – Động viên

English

Vietnamese

Hỏi thăm

– How’s your day?

– Are you alright/OK?

– Is everything OK?

– Why do you look so sad?

– What’s wrong?

– What’s going on?

– What’s happened?

– What’s on your mind?

– What are you doing?

– Ngày hôm nay của bạn thế nào?

– Bạn có ổn không?

– Mọi chuyện ổn chứ?

– Sao trông bạn buồn thế?

– Có chuyện gì thế?

– Đang có chuyện gì vậy?

– Đã có chuyện gì thế?

– Bạn đang lo lắng điều gì?

– Bạn đang làm gì đó?

Đáp lại lời hỏi thăm

– I’m good/OK. Thanks for asking.

– I was just thinking.

– I am … (tình trạng của bạn)

– It’s none of your business.

– Can I count on you?…

– I’m so worried about…

– I can’t help thinking about…

– Nothing special

– Mình ổn mà. Cảm ơn đã hỏi thăm.

– Mình chỉ đang suy nghĩ thôi.

– Mình…(tình trạng của bạn)

– Không phải việc của bạn.

– Mình có thể tin tưởng bạn không?

– Mình rất lo là…

– Mình không thể ngừng nghĩ về…

– Không có gì đặc biệt.

An ủi

– Calm down

– Everything will be OK/fine.

– It will be OK.

– Poor you.

– You poor thing.

– It’s life.

– Don’t worry/panic

– Forget about it

– Suck it up!

– Bình tĩnh nào.

– Mọi chuyện sẽ ổn thôi mà

– Rồi sẽ ổn thôi.

– Tội nghiệp bạn quá.

– Tội nghiệp bạn quá.

– Cuộc sống là thế đó.

– Đừng lo/đừng sợ

– Quên nó đi

– Cố chịu đi!

Động viên

– Cheer up!

– Lighten up!

– Come on, you can do it.

– Be brave.

– Don’t worry too much.

– Go for it!

– Give it a shot/ give it your best shot!

– Hang in there!

– I’m always be by your side.

– Keep up the good work.

– Nice/good job!

– Try your best!

– Hãy vui lên.

– Vui lên nào

– Thôi nào, bạn có thể làm được mà.

– Dũng cảm lên.

– Đừng lo lắng nhiều quá

– Hãy cố lên.

– Thử cố lên!/Thử cố hết sức xem!

– Mình sẽ luôn ở bên bạn.

– Làm tốt lắm!

– Cố gắng lên!

7. Hỏi và Đưa ra quan điểm

English

Vietnamese

Hỏi ý kiến

– What do you think of/about…?

– What’s your opinion of…?

– What do you think?

– Bạn nghĩ thế nào về…?

– Ý kiến của bạn về… là gì? – Bạn nghĩ thế nào?

Đưa ra nhận định

– I’d say…

– In my opinion…

– Personally, I think…

– I guess…

– It’s a piece of cake.

– It’s a bit tricky.

– It’s quite tough.

– That’s correct!

– I don’t think so.

– Mình cho là…

– Theo ý kiến của mình..

– Cá nhân mình nghĩ là…

– Mình đoán là…

– Dễ như ăn bánh ấy.

– Cái này hơi lắt léo một chút.

– Cái này hơi khoai đấy.

– Chuẩn rồi.

– Mình không nghĩ thế.

Biểu lộ sự không biết

– I don’t know

– I have no idea

– I haven’t got a clue

– How should I know?

– Mình không biết nữa

– Mình không biết

– Mình không có ý tưởng gì

– Làm sao mà mình biết được

8. Đề nghị – Yêu cầu – Nhờ vả

English

Vietnamese

Đề nghị – Yêu cầu – Nhờ vả

Would you mind if I…?

If you don’t mind, could I…?

Can I…?

I’d like to…

It would be nice if..

I wonder if you could…

Would you mind…?

Could you please…

Could you do me a favor?

Could you please help me?

Can I ask a favor?

Could you give me a hand?

Could you spare a moment?

Bạn không phiền nếu mình…?

Nếu bạn không phiền, mình có thể… được không?

Mình có thể… được không?

Mình muốn…

Sẽ rất tuyệt nếu…

Không biết bạn có thể… được không?

Bạn có phiền…?

Bạn có thể làm ơn…

Bạn có thể giúp mình được không?

Bạn có thể giúp mình…được không?

Mình có thể nhờ bạn cái này được không?

Bạn giúp mình một tay được không?

Bạn có thể bớt chút thời gian được không?

Cách trả lời

Yes, sure.

Of course.

Sorry, I can’t.

Được chứ.

Tất nhiên rồi.

Xin lỗi mình không thể.

8. Chúc mừng

English

Vietnamese

– Happy New Year!

– Merry Christmas!

– Happy birthday!

– Happy anniversary!

– I wish you all the best!

– Best wishes for you!

– Happy Valentine’s Day!

– Chúc mừng năm mới

– Giáng sinh vui vẻ

– Chúc mừng sinh nhật!

– Mừng ngày kỷ niệm!

– Những lời chúc tốt đẹp nhất dành cho bạn!

– Mừng lễ tình nhân hạnh phúc!

9. Khi đi mua sắm

English

Vietnamese

– Could you please tell me a little bit about this product?

– I would like to ask some question about the product please.

– Do you have..(tên sản phẩm)

– I am looking for… (tên sản phẩm)

– Do you have different size/color?

– Can I try it on?

– Where is the fitting room?

– I would like to purchase (tên sản phẩm)

– I will take this one.

– How would you like to pay?

– How much is it?

– Can I pay by cash/card?

– Do you accept credit card?

– Would you like a receipt?

– Do you need a bag?

– Is it on sale?

– Sorry, it’s out of stock.

– Please enter your PIN number.

– Bạn có thể nói cho tôi về sản phẩm này không?

– Mình muốn hỏi một chút về sản phẩm này

– Bạn có sản phẩm này không?

– Mình đang tìm sản phẩm này

– Bạn có cỡ/màu khác không?

– Mình thử được không?

– Phòng thử đồ ở đâu nhỉ?

– Mình muốn mua sản phẩm này.

– Mình sẽ mua cái này?

– Bạn muốn thanh toán như thế nào?

– Cái này có giá bao nhiêu?

– Mình có thể trả bằng tiền mặt/thẻ được không?

– Bạn chấp nhận thẻ tín dụng chứ?

– Bạn có cần hóa đơn không?

– Bạn có cần túi không?

– Cái này đang giảm giá phải không?

– Xin lỗi, cái này hết hàng rồi.

– Hãy nhập số PIN vào đây ạ.

10. Nói chuyện điện thoại

English

Vietnamese

– May I speak to…, please?

– Could I ask who’s calling please?

– She is not here, please leave a message

– Call you later.

– Message me/ Text me.

– Leave a message after the beep

– Could you please take a message. Please tell him that…

– Tôi có thể nói chuyện với… được không?

– Ai đang gọi đấy ạ?

– Cô ấy không ở đây, hãy để lại lời nhắn.

– Hãy để lại tin nhắn sau tiếng bíp.

– Bạn có thể nhắn lại hộ được không? Hãy nói với anh ấy là…

11. Trong khách sạn

Bạn có bao giờ lúng túng với các tình huống giao tiếp khi đi nghỉ và phải thuê khách sạn không? Thực hành những mẫu câu sau để không còn lúng túng nữa nào:

English

Vietnamese

– I would like to book/reserve a room on…

– Do you have any vacancy?

– I would like a single room for 1 night please

– Can I change to a room with balcony please?

– Does the room have a TV/air conditioner?

– What’s the price for 1 night?

– Is breakfast included in the price?

– I would like to check in/out.

– Could I change the reservation to…?

– I’d like to cancel my reservation.

– What time is the breakfast?

– Please come back later.

– Can you give me a wake up call at 5?

– Tôi muốn đặt một phòng vào ngày…

– Bạn có phòng trống không?

– Tôi muốn đặt một phòng đơn cho 1 đêm.

– Tôi có thể đổi sang phòng có ban công không?

– Trong phòng có tivi/điều hòa không?

– Giá phòng 1 đêm là bao nhiêu?

– Bữa sáng có bao gồm trong giá phòng không?

– Tôi muốn check in/out

– Tôi có thể dời đặt phòng lại ngày… được không?

– Tôi muốn hủy đặt phòng.

– Mấy giờ là bữa sáng vậy?

– Xin hãy quay lại sau.

– Có thể đặt báo thức lúc 5 giờ được không?

12. Trong nhà hàng

Khi ăn nhà hàng, bạn sẽ cần biết những mẫu câu sau đấy:

English

Vietnamese

– We’ve booked/reserved a table for (số lượng)

– Do you have a table for two?

– Could I see the menu please?

– Is it suitable for vegetarians?

– Does it contain nuts?

– We’re not ready to order yet. Could you give us a few more minutes please?

– We would like to order now.

– I would like… (tên món ăn, đồ uống)

– Could I have a… (tên món ăn, đồ uống)

– Excuse me. I didn’t order it.

– Could I have another spoon/fork please?

– That was delicious! Thank you!

– Could I have the bill please?

– Chúng tôi đã đặt một bàn cho.. Người.

– Bạn có bàn trống cho 2 người không?

– Tôi có thể xem menu được không?

– Món này có dành cho người ăn chay không?

– Món này có chứa đậu phộng không?

– Chúng tôi sẵn sàng gọi món rồi.

– Tôi muốn gọi…

– Tôi có thể gọi… được không?

– Xin lỗi. Tôi không gọi món này.

– Tôi có thể xin một cái thìa/dĩa khác không?

– Bữa ăn ngon lắm! Xin cảm ơn.

– Cho tôi thanh toán.

13. Ở sân bay

English

Vietnamese

– May I have your passport please?

– Are you checking any bag?

– Would you like a window seat of an aisle seat?

– Would you like to upgrade to business or first class?

– Do you need any help getting to the gate?

– What’s your final destination?

– Please step through the scanner.

– Please take off your shoes and belt.

– There has been a gate change.

– Flight number… is now boarding at gate…

– Please have your boarding pass and identification ready for boarding.

– This is the final call for Vietnam airline number… to…

– Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không?

– Bạn có hành lý ký gửi không?

– Bạn muốn ngồi ghế cửa sổ hay ghế gần đường đi?

– Bạn có muốn nâng hạng lên hạng thương gia hay hạng nhất không?

– Bạn có cần trợ giúp tới cửa máy bay không?

– Điểm đến cuối cùng của bạn là gì?

– Xin hãy bước qua máy quét

– Xin hãy bỏ giày và thắt lưng ra

– Có sự thay đổi về cổng lên máy bay

– Chuyến bay số … đang nhận hành khách lên tàu bay tại cổng số…

– Xin hãy cầm vé máy bay và giấy tờ tùy thân sẵn sàng để lên máy bay

– Đây là lần gọi cuối cùng cho chuyến bay số… của hãng hàng không Vietnam airline tới…

Những mẫu câu nói Động viên trong tiếng Anh

20+ Cách chào tạm biệt hay nhất trong tiếng Anh

18 cách chào hỏi bằng tiếng Anh

Bài tập thực hành:

Nghe đoạn video sau và trả lời những câu hỏi dựa trên thông tin của bài:

Where is Kim Changmin from?

Why he is coming to the United States?

What kind of visa does he have?

Does he have anything to declare?

How long he planned to stay in the US?

Truy cập khóa học Social Starter miễn phí

Ý Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh

Ý nghĩa là gì?

What’s the point?

ted2019

Chuyện chúng ta không có ý nghĩa gì đối với em sao?

Did what we had mean nothing to you?

OpenSubtitles2018.v3

Đối với những người cử hành Lễ Ngũ Tuần, điều này có ý nghĩa gì không?

Did this have any implications for those celebrants of Pentecost?

jw2019

Trên thế giới, thuật ngữ này có nhiều ý nghĩa khác nhau.

Around the world, the term has different senses.

WikiMatrix

Bài này nói về ý nghĩa của lực hấp dẫn trong vật lý học.

The second tries looking for happiness in physical strength.

WikiMatrix

Hãy nói cho tôi một chút về ý nghĩa của điểm đen đó.

So tell me a little bit about what this dark spot means.

QED

Số bảy mang ý nghĩa sự trọn vẹn theo tiêu chuẩn của Đức Chúa Trời.

Their number being seven signifies divinely determined completeness.

jw2019

Có thể trong phòng trên lầu, ông tập trung suy ngẫm về ý nghĩa của những lời đó.

Undisturbed, possibly in his roof chamber, he no doubt meditated deeply on the meaning of such passages.

jw2019

Vì lời của người viết Thi-thiên mang một ý nghĩa rộng hơn.

Because the psalmist’s statement has a broader significance.

jw2019

Các giáo lễ có ý nghĩa gì trong cuộc sống của chúng ta?

How meaningful are the ordinances in our lives?

LDS

12. (a) Tại sao lời cầu nguyện có ý nghĩa không chỉ là những lời nói?

12. (a) Why do meaningful prayers involve more than words?

jw2019

Mặc dù vậy, chúng không phải hoàn toàn là không có ý nghĩa.

Because really it isn’t all nonsense.

WikiMatrix

Rõ ràng hai môn đồ này rất bối rối, không hiểu ý nghĩa của chuyện đã xảy ra.

The two disciples are clearly bewildered as to the meaning of what has occurred.

jw2019

Một viễn cảnh mới mở ra trước mắt tôi, cho tôi thấy ý nghĩa thật của đời sống.

A prospect opened up before me, one that offered something worth living for.

jw2019

Thêm những giây phút ý nghĩa hơn chăng?

More meaningful moments?

LDS

Thấy họ hạnh phúc và hăng hái, tôi ước đời sống mình cũng có ý nghĩa như thế”.

When I saw how happy and excited they were, I wished that my life could be as meaningful as theirs.”

jw2019

Cậu đang muốn nói tớ có ý nghĩa thế nào với cậu.

You’re showing me how much I mean to you.

OpenSubtitles2018.v3

BÀI TRANG BÌA: CÓ THỂ NÀO ĐẠT MỘT ĐỜI SỐNG ĐẦY Ý NGHĨA?

COVER SUBJECT: A MEANINGFUL LIFE IS POSSIBLE

jw2019

Vậy chúng có ý nghĩa gì với việc thiết kế toàn cầu?

So what does it mean to design at a global scale?

ted2019

” Có ý nghĩa gì? ” Người ở trọ giữa, hơi thất vọng và với một nụ cười ngọt.

” What do you mean? ” said the middle lodger, somewhat dismayed and with a sugary smile.

QED

Chẳng có ý nghĩa gì cả.

It makes no fucking sense.

OpenSubtitles2018.v3

Đó chính là ý nghĩa của sự hoàn thiện.

What is the meaning of such perfection

OpenSubtitles2018.v3

Hẳn nó sẽ rất ý nghĩa vì nó là của con.

It’d mean a lot to him, knowing it came from me.

OpenSubtitles2018.v3

Nhờ thế, đời sống chúng ta có mục đích và ý nghĩa.

It has given our life purpose and meaning.

jw2019

Dòng thứ hai của bài hát mở rộng thêm ý nghĩa của dòng thứ nhất.

The second line of the song expands on the first.

LDS

Không Có Ý Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh

Chuyện chúng ta không có ý nghĩa gì đối với em sao?

Did what we had mean nothing to you?

OpenSubtitles2018.v3

Mặc dù vậy, chúng không phải hoàn toàn là không có ý nghĩa.

Because really it isn’t all nonsense.

WikiMatrix

Chắc chắn tất cả những điều này là không phải không có ý nghĩa.

Surely all this is not without meaning.

QED

Điều đó không có ý nghĩa gì với các anh sao?

Doesn’t that mean something to you?

OpenSubtitles2018.v3

Và nếu điều đó không có ý nghĩa với bạn, xem Khan Academy trên hoàn thành hình vuông.

And if that doesn’t make sense to you, watch the Khan Academy video on completing the square.

QED

Và bằng cách này, chúng tôi có thể chỉ ra rằng điều này không có ý nghĩa lớn.

And by the way, we should point out that this was not big meaning.

ted2019

Điều đó không có ý nghĩa mấy, nhưng nó là điều có thể xảy ra.

It doesn’t make a lot of sense, but it can happen.

QED

Chẳng lẽ điều đó không có ý nghĩa gì sao?

Ain’t that supposed to mean something?

OpenSubtitles2018.v3

Không có ý nghĩa gì với anh, phải không?

It doesn’t mean anything to you.

OpenSubtitles2018.v3

” Sao lại là Kermit? ” Cô ấy nói ” Ếch Kermit không có ý nghĩa gì với tôi.

” Why Kermit? ” she said, ” Kermit the Frog means nothing to me.

QED

Người này không có ý nghĩa gì với tôi.

The man means nothing to me, it’s just a name.

OpenSubtitles2018.v3

Có lẽ chuyện đó không có ý nghĩa lắm nhỉ?

That’s probably don’t make sense, huh?

OpenSubtitles2018.v3

Đôi lúc nó cũng không có ý nghĩa với cả con nữa

Sometimes it doesn’t make sense to me, either.

OpenSubtitles2018.v3

Tình hình trên không tất nhiên là quan trọng, nhưng không có ý nghĩa căn bản.

There is ingenuity, of course, but it lacks a central focus.

WikiMatrix

Gia đình không có ý nghĩa gì với cô sao?

Does family mean nothing to you?

OpenSubtitles2018.v3

Ổng không có ý nghĩa gì với cô sao?

He means nothing to you?

OpenSubtitles2018.v3

Có lẽ bạn nghĩ rằng việc đó không có ý nghĩa gì.

You’re probably thinking that doesn’t make any sense.

QED

Nhưng cách này không có ý nghĩa gì.

But that wouldn’t have made much sense.

QED

Gia đình thiếu sự liên lạc, các câu chuyện đối thoại nhạt nhẽo, không có ý nghĩa.

There is a lack of communication, no significant conversation.

jw2019

Ý mình, điều đó không có ý nghĩa gì với cậu sao?

I mean, doesn’t that tell you anything?

OpenSubtitles2018.v3

Lý do đầu tiên là vì “đời sống không có ý nghĩa”.

First among the reasons given was “the meaninglessness of life.”

jw2019

Cuộc sống con người đối với chúng không có ý nghĩa nhiều như chúng ta

Human life don’ t mean as much to them as it does to us

opensubtitles2

Nghe này, điều quan trọng là cô ta không có ý nghĩa gì với anh cả.

Listen, the important thing is she meant nothing to me.

OpenSubtitles2018.v3

Hắn sẽ không ghi 21 / 3 / 2006, trong lá thư đầu nếu ngày đó không có ý nghĩa với hắn.

He wouldn’t have written march 21,2006, in that first letter if that date didn’t actually mean something to him.

OpenSubtitles2018.v3

I ́m một người phụ nữ với không có ý nghĩa phổ biến.

Really let people to spend effort.

QED

Du Học Nhật Bản Bằng Tiếng Anh

Bạn đang băn khoăn trong việc chọn trường du học tại Nhật Bản trong khi vốn tiếng Nhật của bạn còn nhiều hạn chế? Bài viết này chúng tôi xin đưa ra giải pháp dành cho bạn, một số trường Đại học tại Nhật Bản vẫn có chương trình đào tạo song ngữ, tức là ngoài ngôn ngữ chính là tiếng Nhật thì vẫn có hệ đào tạo bằng tiếng Anh – ngôn ngữ phổ biến trên thế giới. Ví dụ tiêu biểu cho loại hình đào tạo này là: Đại học Quốc tế Tokyo (TIU)

Lý do chọn chương trình E-track tại TIU

Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh (E-track) ở hai chuyên ngành “Kinh tế thương mại” và “Quan hệ Quốc tế” đã được TIU xây dựng dựa trên chuyên môn và kinh nghiệm đào tạo quốc tế trong nhiều thập kỷ qua.

Chương trình hỗ trợ nhiều cho sinh viên nhập học: không yêu cầu tiếng Nhật, không phỏng vấn hay thi tuyển đầu vào; tăng cường kỹ năng 2 ngôn ngữ tiếng Anh và tiếng Nhật. Trong chương trình này, sinh viên vừa có thể sử dụng tiếng Anh để học các kiến thức chuyên ngành, vừa được học tiếng Nhật ứng dụng và lấy bằng cử nhân trong 4 năm; chương trình E-track cung cấp các môn học tiếng Nhật chuyên sâu giúp sinh viên theo học tiếp thu và phát triển kỹ năng tiếng trong một thời gian ngắn. Việc thông thạo tiếng Nhật giúp sinh viên có cơ hội việc làm tốt hơn tại các công ty Nhật Bản và các tập đoàn toàn cầu; sinh viên được phép đi làm thêm bán thời gian 28 giờ mỗi tuần trong khi học và làm toàn thời gian 40 giờ mỗi tuần vào kỳ nghỉ. Mức lươngtrung bình 800 đến 1.000 yên mỗi giờ.

Môi trường đào tạo quốc tế chất lượng cao: với gần 700 sinh viên quốc tế đến từ hơn 30 quốc gia trên thế giới trên tổng số 6.000 sinh viên. Trường luôn cố gắng để mang đến cho sinh viên quốc tế trải nghiệm giáo dục, hỗ trợ trong cuộc sống của sinh viên: cố vấn học tập, hỗ trợ nghề nghiệp.

Cuộc sống sinh viên tại TIU

TIU có 3 cơ sở đào tạo tại Nhật và một cơ sở tại Mỹ. Các cơ sở đào tạo tại Nhật tọa lạc tại tỉnh Kawagoe, thuộc ngoại ô Tokyo, mang lại không khí thoải mái, yên tĩnh để sinh viên tập trung học tập. Từ vị trí của trường có nhiều phương tiện đi tới trung tâm thành phố nhanh chóng, mất 30 phút đi tàu.

Cơ sở một cách nhà ga gần nhất 5 phút đi bộ, có đầy đủ các tiện nghi hỗ trợ cho sinh viên: trung tâm Anh văn, thư viện, phòng thể thao, cửa hàng tiện lợi, nhà ăn. Cơ sở 2 nằm ở vị trí cách cơ sở một khoảng 13 phút đi bộ, khuôn viên trường có không gian mở, khoảng không rộng rãi với cây xanh tươi tốt. Tòa nhà Studio có phòng biên tập tin tức, phòng thu dể đào tạo phát thanh và truyền hình. Cơ sở 3 – Sakado rộng 170.000 m2 là một niềm tự hào của TIU với hệ thống dành cho thể thao lớn: hai sân bóng chày, sân bóng đá, sân điền kinh, sân gofl trong nhà, trung tâm thể hình. Cơ sở tại Mỹ nằm ở Salem, Oregon – một cơ sở mở rộng của TIU, sử dụng chung các cơ sở trường học và ký túc xá với Đại học Willamette.

Chương trình đào tạo, học phí và học bổng

Không có học bổng Học bổng 30% Học bổng 50% Học bổng 80% Học bổng 100%

Học phí thường niên 740.000 518.000 yên 370.000 yên 148.000 yên Phí thường niên 350.000 yên 350.000 yên 350.000 yên 350.000 yên 350.000 yên Phí ghi danh 250.000 yên 250.000 yên 250.000 yên 250.000 yên 250.000 yên

(chỉ áp dụng cho sinh viên năm nhất) Tổng học phí năm nhất 1,34 triệu yên 1,118 triệu yên 970.000 yên 748.000 yên 600.000 yên (~ 248 triệu đồng) ( ~207 triệu đồng) (~ 179 triệu đồng) (~ 138 triệu đồng) (~ 111 triệu đồng) Tổng học phí các năm tiếp theo

1,09 triệu yên 868.000 yên 720.000 yên 498.000 yên 350.000 yên

(~ 202 triệu đồng) (~160 triệu đồng) (~133 triệu đồng) (~92 triệu đồng) (~64 triệu đồng) Khai giảng: Tháng 4 và tháng 9. Khuyến khích sinh viên nộp hồ sơ xin học sớm.Tất cả sinh viên chương trình E-track đều có thể nộp đơn xin học bổng. Học bổng được xét dựa trên kết quả học tập của sinh viên. Học bổng của TIU có thể kết hợp với các học bổng nhà nước hoặc học bổng tư nhân khác.

Hạn chót nộp hồ sơ cho kỳ nhập học tháng 4/2016 là ngày 15/11/2015

Mọi chi tiết liên hệ CB tư vấn để được hoàn tất thủ tục nhanh nhất!